Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
00:33 05/25, 2024
  1. 1
    05:53 - 09:32
    3h 39min JPY 40.370 IC JPY 40.364 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:04
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:17
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:40
    06:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:20
    Takehara Sta.
    竹原駅
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:32
  2. 2
    05:46 - 09:32
    3h 46min JPY 45.750 IC JPY 45.735 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:20
    Takehara Sta.
    竹原駅
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:32
  3. 3
    07:12 - 10:47
    3h 35min JPY 40.150 IC JPY 40.135 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:45
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:56
    07:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:55
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:35
    Takehara Sta.
    竹原駅
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:47
  4. 4
    05:23 - 10:47
    5h 24min JPY 27.940 IC JPY 27.925 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:28
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    05:28
    05:35
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:00
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:35
    Takehara Sta.
    竹原駅
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:47
  5. 5
    00:33 - 09:40
    9h 7min JPY 370.200
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    00:33
    09:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.