Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:48 - 22:303h 42min JPY 38.140 IC JPY 38.139 Đổi tàu 3 lần18:487 StopsToei Oedo Lineđến Kiyosumi-shirakawa Sân ga: 6 Lên xe: 1・4JPY 220 IC JPY 220 16minShinjuku Đến Daimon(Tokyo) Bảng giờ
- Daimon(Tokyo)
- 大門(東京都)
- Ga
- Exit A1
19:04Walk612m 13min19:199 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 22minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
19:41Walk0m 2min20:151 StopsJALJAL487 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
21:35Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
21:458 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Takamatsu-ekiJPY 1.000 42minTakamatsu Kuko Đến Hyogomachi (Kagawa) Bảng giờ- Hyogomachi (Kagawa)
- 兵庫町(香川県)
- Trạm Xe buýt
22:27Walk241m 3min -
218:48 - 22:303h 42min JPY 38.130 IC JPY 38.127 Đổi tàu 4 lần18:483 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Sân ga: 8 Lên xe: Middle11minShinjuku Đến Kanda(Tokyo) Bảng giờ19:054 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 2 Lên xe: Middle/BackJPY 210 IC JPY 208 8minKanda(Tokyo) Đến Hamamatsucho Bảng giờ19:199 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 22minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
19:41Walk0m 2min20:151 StopsJALJAL487 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
21:35Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
21:458 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Takamatsu-ekiJPY 1.000 42minTakamatsu Kuko Đến Hyogomachi (Kagawa) Bảng giờ- Hyogomachi (Kagawa)
- 兵庫町(香川県)
- Trạm Xe buýt
22:27Walk241m 3min -
318:48 - 22:303h 42min JPY 38.130 IC JPY 38.127 Đổi tàu 4 lần18:484 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Sân ga: 8 Lên xe: Front/Middle/Back14minShinjuku Đến Tokyo Bảng giờ19:073 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 210 IC JPY 208 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ19:199 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 22minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
19:41Walk0m 2min20:151 StopsJALJAL487 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
21:35Walk150m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
21:458 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Takamatsu-ekiJPY 1.000 42minTakamatsu Kuko Đến Hyogomachi (Kagawa) Bảng giờ- Hyogomachi (Kagawa)
- 兵庫町(香川県)
- Trạm Xe buýt
22:27Walk241m 3min -
418:58 - 23:534h 55min JPY 17.580 Đổi tàu 2 lần18:588 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: Front20minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ19:287 StopsNozomiNozomi 85 đến Okayama Sân ga: 243h 10min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.170 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Okayama Bảng giờ22:467 StopsMarine LinerMarine Liner 71 đến Takamatsu(Kagawa) Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 11.650 55minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trướcOkayama Đến Takamatsu (Kagawa) Bảng giờ- Takamatsu (Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
- South Exit
23:41Walk901m 12min -
518:48 - 03:028h 14min JPY 271.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.