Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
21:27 05/29, 2024
  1. 1
    03:54 - 09:11
    5h 17min JPY 47.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:04
    Prefectural Office Dori Chuo Koen Mae
    県庁通り中央公園前
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
    Prefectural Office Dori Chuo Koen Mae
    県庁通り中央公園前
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:09
    Gobancho
    五番町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:11
  2. 2
    03:54 - 09:12
    5h 18min JPY 47.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:07
    Hyogomachi (Kagawa)
    兵庫町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:12
  3. 3
    21:30 - 09:44
    12h 14min JPY 19.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:13
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    22:13
    22:18
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:24
    06:16
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    06:16
    06:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:18
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    09:18
    09:23
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:37
    09:43
    Konyamachi
    紺屋町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:44
  4. 4
    21:30 - 09:59
    12h 29min JPY 17.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:21
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:55
    00:10
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:39
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    09:39
    09:44
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:52
    09:58
    Konyamachi
    紺屋町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    09:59
  5. 5
    21:27 - 07:15
    9h 48min JPY 315.900
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    21:27
    07:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.