Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:52 - 23:105h 18min JPY 17.860 Đổi tàu 2 lần17:522 StopsYamabikoYamabiko 216 đến Tokyo Lên xe: Middle/Back24min
JPY 1.090 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh 18:306 StopsNozomiNozomi 81 đến Hiroshima Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 44minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.900 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-kobe Bảng giờ- Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
21:14Walk192m 4min- Shinkobe Sta.
- 新神戸駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
21:2511 StopsJR高速バス かけはし号高速バス かけはし号 đến Sumoto Bus centerJPY 2.020 1h 40minShinkobe Sta. Đến Sumoto Bus center Bảng giờ- Sumoto Bus center
- 洲本バスセンター
- Trạm Xe buýt
23:05Walk439m 5min -
218:22 - 23:395h 17min JPY 18.050 IC JPY 18.046 Đổi tàu 4 lần18:22
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 660 IC JPY 659 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 19:141 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 18minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
19:30Walk0m 2min20:051 StopsSKYSKY117 đến Kobe Airport Sân ga: Terminal 1JPY 14.700 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kobe Airport Bảng giờ21:358 StopsPort Island Lineđến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Lên xe: 1JPY 340 18minKobe Airport Đến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Bảng giờ- Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
- 三宮(ポートライナー)
- Ga
21:53Walk279m 4min- 神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
22:0012 StopsJR高速バス かけはし号高速バス かけはし号 đến Sumoto Bus centerJPY 2.020 1h 34min神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル Đến Sumoto Bus center Bảng giờ- Sumoto Bus center
- 洲本バスセンター
- Trạm Xe buýt
23:34Walk439m 5min -
317:52 - 23:395h 47min JPY 16.460 Đổi tàu 3 lần17:52
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 18:464 StopsNozomiNozomi 251 đến Shin-osaka Sân ga: 23 Lên xe: Back2h 20minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Shin-osaka Bảng giờ21:2213 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 8 Lên xe: FrontJPY 9.790 56minShin-osaka Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
22:18Walk164m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
22:3011 StopsJR高速バス かけはし号高速バス かけはし号 đến Sumoto Bus centerJPY 1.710 1h 4minKosokumaiko Đến Sumoto Bus center Bảng giờ- Sumoto Bus center
- 洲本バスセンター
- Trạm Xe buýt
23:34Walk439m 5min -
419:28 - 00:325h 4min JPY 17.860 Đổi tàu 2 lần19:282 StopsTokiToki 336 đến Tokyo Lên xe: Middle/Back24min
JPY 1.090 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh JPY 6.530 Gran Class 20:006 StopsNozomiNozomi 89 đến Hiroshima Sân ga: 15 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 41minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.900 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-kobe Bảng giờ- Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
22:41Walk192m 4min- Shinkobe Sta.
- 新神戸駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
22:4513 StopsJR高速バス かけはし号高速バス かけはし号 đến Sumoto Bus centerJPY 2.020 1h 42minShinkobe Sta. Đến Sumoto Bus center Bảng giờ- Sumoto Bus center
- 洲本バスセンター
- Trạm Xe buýt
00:27Walk439m 5min -
517:45 - 01:237h 38min JPY 241.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.