Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
10:07 06/11, 2024
  1. 1
    10:50 - 16:25
    5h 35min JPY 44.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:15
    13:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    14:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    16:06
    16:25
  2. 2
    10:28 - 17:22
    6h 54min JPY 24.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    12:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    16:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    17:06
    17:11
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:12
    17:19
    Gobancho
    五番町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:22
  3. 3
    10:50 - 17:53
    7h 3min JPY 41.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:15
    13:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:30
    14:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:06
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    14:25
    17:46
    Kencho-dori
    県庁通り(香川県)
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:53
  4. 4
    10:50 - 17:53
    7h 3min JPY 41.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    13:54
    14:06
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:10
    17:46
    Kencho-dori
    県庁通り(香川県)
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:53
  5. 5
    10:07 - 19:24
    9h 17min JPY 254.210
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    10:07
    19:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.