Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
02:52 06/19, 2024
  1. 1
    05:32 - 08:49
    3h 17min JPY 7.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:01
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:07
    08:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:24
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:42
    Katamoto
    潟元
    Ga
    08:42
    08:49
  2. 2
    05:15 - 08:53
    3h 38min JPY 8.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:07
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:07
    08:12
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:12
    08:43
    Shinkawa (Kagawa)
    新川(香川県)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:53
  3. 3
    06:45 - 11:13
    4h 28min JPY 4.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:49
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    06:49
    06:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    10:28
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:38
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:06
    Katamoto
    潟元
    Ga
    11:06
    11:13
  4. 4
    07:18 - 11:37
    4h 19min JPY 4.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:22
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    07:22
    07:28
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    10:45
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:55
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:04
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:30
    Katamoto
    潟元
    Ga
    11:30
    11:37
  5. 5
    02:52 - 05:30
    2h 38min JPY 89.900
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    02:52
    05:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.