Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
01:36 05/25, 2024
  1. 1
    05:05 - 08:25
    3h 20min JPY 6.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    07:36
    07:42
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:18
    Katamoto
    潟元
    Ga
    08:18
    08:25
  2. 2
    05:05 - 08:52
    3h 47min JPY 6.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    06:33
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:04
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:04
    08:09
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:12
    08:41
    Kasugachohamamen
    春日町浜免
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:52
  3. 3
    05:05 - 08:53
    3h 48min JPY 6.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    06:33
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:04
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:04
    08:09
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:12
    08:43
    Shinkawa (Kagawa)
    新川(香川県)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:53
  4. 4
    07:47 - 11:13
    3h 26min JPY 4.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:47
    07:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    10:35
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:45
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:06
    Katamoto
    潟元
    Ga
    11:06
    11:13
  5. 5
    01:36 - 03:44
    2h 8min JPY 61.070
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    01:36
    03:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.