Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
10:42 06/08, 2024
  1. 1
    10:51 - 16:21
    5h 30min JPY 41.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:05
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    East Exit
    15:05
    15:07
    Izumisano Eki-mae
    泉佐野駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:38
    1 Tonosho Bridge
    一土庄橋
    Trạm Xe buýt
    15:38
    16:21
  2. 2
    10:51 - 16:21
    5h 30min JPY 41.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:05
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    East Exit
    15:05
    15:07
    Izumisano Eki-mae
    泉佐野駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:38
    1 Tonosho Bridge
    一土庄橋
    Trạm Xe buýt
    15:38
    16:21
  3. 3
    10:51 - 16:21
    5h 30min JPY 41.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    East Exit
    15:13
    15:16
    Hineno Eki-mae
    日根野駅前
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:38
    1 Tonosho Bridge
    一土庄橋
    Trạm Xe buýt
    15:38
    16:21
  4. 4
    12:06 - 18:06
    6h 0min JPY 46.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    15:54
    16:05
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kumatori
    熊取
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:03
    Kumatori Eki-mae
    熊取駅前
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:20
    Inunakiyama
    犬鳴山
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:06
  5. 5
    10:42 - 23:30
    12h 48min JPY 316.060
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    10:42
    23:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.