Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
01:07 06/01, 2024
  1. 1
    06:21 - 11:56
    5h 35min JPY 17.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:07
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:33
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    11:33
    11:39
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    East Exit
    11:49
    11:56
  2. 2
    05:45 - 12:56
    7h 11min JPY 17.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    05:45
    05:50
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    09:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    12:36
    12:42
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    East Exit
    12:49
    12:56
  3. 3
    06:21 - 13:06
    6h 45min JPY 14.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:26
    10:34
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:35
    12:53
    Kencho-dori
    県庁通り(香川県)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:06
  4. 4
    07:37 - 13:56
    6h 19min JPY 14.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    11:26
    11:34
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:43
    Kencho-dori
    県庁通り(香川県)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:56
  5. 5
    01:07 - 07:42
    6h 35min JPY 291.800
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    01:07
    07:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.