Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
08:43 06/03, 2024
  1. 1
    09:54 - 14:57
    5h 3min JPY 16.550 IC JPY 16.549 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    12:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:23
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    14:23
    14:29
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:57
    Yuzakari Onsen Sugi no Yu
    湯盛温泉杉の湯
    Trạm Xe buýt
    14:57
    14:57
  2. 2
    09:30 - 14:57
    5h 27min JPY 35.750 IC JPY 35.741 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:10
    12:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:25
    12:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:23
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    14:23
    14:26
    Yamatokamiichi Sta.
    大和上市駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:57
    Yuzakari Onsen Sugi no Yu
    湯盛温泉杉の湯
    Trạm Xe buýt
    14:57
    14:57
  3. 3
    09:15 - 14:57
    5h 42min JPY 16.240 IC JPY 16.237 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    10:00
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    12:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:23
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    14:23
    14:29
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:57
    Yuzakari Onsen Sugi no Yu
    湯盛温泉杉の湯
    Trạm Xe buýt
    14:57
    14:57
  4. 4
    08:58 - 14:57
    5h 59min JPY 15.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:14
    11:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:23
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    14:23
    14:26
    Yamatokamiichi Sta.
    大和上市駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:57
    Yuzakari Onsen Sugi no Yu
    湯盛温泉杉の湯
    Trạm Xe buýt
    14:57
    14:57
  5. 5
    08:43 - 15:14
    6h 31min JPY 192.100
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    08:43
    15:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.