Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
02:42 05/28, 2024
  1. 1
    05:40 - 09:34
    3h 54min JPY 4.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:01
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:14
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:16
    Ugata
    鵜方
    Ga
    North Exit
    09:16
    09:34
  2. 2
    05:56 - 09:55
    3h 59min JPY 4.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:23
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:49
    Haibara
    榛原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:37
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    09:37
    09:41
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:46
    09:49
    Yokoyama Mountain trailhead
    横山登山口
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:55
  3. 3
    05:40 - 10:07
    4h 27min JPY 4.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:01
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:07
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    10:01
    Shimayokoyama
    志摩横山
    Ga
    10:01
    10:07
  4. 4
    06:16 - 11:07
    4h 51min JPY 3.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:40
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:12
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:01
    Shimayokoyama
    志摩横山
    Ga
    11:01
    11:07
  5. 5
    02:42 - 05:06
    2h 24min JPY 74.400
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    02:42
    05:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.