Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
07:39 06/03, 2024
  1. 1
    07:49 - 13:06
    5h 17min JPY 41.420 IC JPY 41.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:59
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:06
  2. 2
    07:40 - 13:06
    5h 26min JPY 40.930 IC JPY 40.927 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:25
    10:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:59
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:06
  3. 3
    07:40 - 14:33
    6h 53min JPY 20.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    14:05
    14:11
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:24
    Sanjo(Kagawa)
    三条(香川県)
    Ga
    14:24
    14:33
  4. 4
    07:49 - 14:45
    6h 56min JPY 19.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:52
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    14:05
    14:10
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:20
    14:41
    Higashimuro Shinmachi
    東室新町
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:45
  5. 5
    07:39 - 15:00
    7h 21min JPY 211.200
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    07:39
    15:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.