Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
08:47 06/10, 2024
  1. 1
    08:59 - 10:45
    1h 46min JPY 2.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:02
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:02
    09:09
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    10:44
    10:45
  2. 2
    08:55 - 10:45
    1h 50min JPY 1.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    08:57
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:57
    09:04
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    09:43
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:43
    09:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    10:44
    10:45
  3. 3
    08:59 - 10:54
    1h 55min JPY 1.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:02
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:02
    09:09
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    10:53
    10:54
  4. 4
    08:55 - 10:54
    1h 59min JPY 1.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    08:57
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:57
    09:04
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    09:43
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:43
    09:53
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    10:53
    10:54
  5. 5
    08:47 - 10:40
    1h 53min JPY 41.000
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    08:47
    10:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.