Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
09:42 06/15, 2024
  1. 1
    10:05 - 13:53
    3h 48min JPY 38.030 IC JPY 38.027 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:35
    Utazueki-minamiguchi
    宇多津駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:53
  2. 2
    10:19 - 14:24
    4h 5min JPY 17.900 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    13:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:08
    Utazu
    宇多津
    Ga
    North Exit
    14:08
    14:24
  3. 3
    10:25 - 14:27
    4h 2min JPY 44.620 IC JPY 44.617 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:50
    12:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:10
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:21
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    13:43
    13:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:11
    Utazu
    宇多津
    Ga
    North Exit
    14:11
    14:27
  4. 4
    10:10 - 15:20
    5h 10min JPY 17.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:50
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Utazu
    宇多津
    Ga
    North Exit
    15:04
    15:20
  5. 5
    09:42 - 18:03
    8h 21min JPY 277.800
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    09:42
    18:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.