Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
10:24 06/07, 2024
  1. 1
    11:45 - 17:10
    5h 25min JPY 27.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:25
    13:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:11
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    16:11
    16:16
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    16:20
    16:59
    Kurotaki Annai Center
    黒滝案内センター
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:10
  2. 2
    11:45 - 17:10
    5h 25min JPY 27.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:25
    13:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:02
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    16:02
    16:07
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    16:20
    16:59
    Kurotaki Annai Center
    黒滝案内センター
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:10
  3. 3
    11:36 - 17:10
    5h 34min JPY 17.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    15:00
    15:06
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:11
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    16:11
    16:16
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    16:20
    16:59
    Kurotaki Annai Center
    黒滝案内センター
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:10
  4. 4
    11:21 - 17:10
    5h 49min JPY 17.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:41
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    14:41
    14:46
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:02
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    16:02
    16:07
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    東側のりば
    16:20
    16:59
    Kurotaki Annai Center
    黒滝案内センター
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:10
  5. 5
    10:24 - 18:55
    8h 31min JPY 207.390
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    10:24
    18:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.