Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
22:08 05/31, 2024
  1. 1
    23:52 - 12:08
    12h 16min JPY 24.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:52
    23:56
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:30
    Kogushi
    小串
    Ga
    10:30
    10:33
    Kogushi Sta.
    小串駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    12:01
    Roadside Station Hou Ho Ku
    道の駅ほうほく
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:08
  2. 2
    22:19 - 12:08
    13h 49min JPY 23.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:17
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:30
    Kogushi
    小串
    Ga
    10:30
    10:33
    Kogushi Sta.
    小串駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    12:01
    Roadside Station Hou Ho Ku
    道の駅ほうほく
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:08
  3. 3
    04:57 - 12:27
    7h 30min JPY 50.420 IC JPY 50.417 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:59
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:27
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:18
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:57
    Kottoi
    特牛
    Ga
    11:57
    12:00
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:20
    Roadside Station Hou Ho Ku
    道の駅ほうほく
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:27
  4. 4
    04:30 - 12:27
    7h 57min JPY 56.200 IC JPY 56.197 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:27
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:18
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:57
    Kottoi
    特牛
    Ga
    11:57
    12:00
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:20
    Roadside Station Hou Ho Ku
    道の駅ほうほく
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:27
  5. 5
    22:08 - 09:15
    11h 7min JPY 487.800
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    22:08
    09:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.