Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
12:15 05/28, 2024
  1. 1
    12:35 - 15:19
    2h 44min JPY 7.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    13:53
    14:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    14:53
    14:56
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:17
    牛苑前
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:19
  2. 2
    12:26 - 15:19
    2h 53min JPY 7.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    14:53
    14:56
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:17
    牛苑前
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:19
  3. 3
    12:19 - 15:19
    3h 0min JPY 7.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    13:53
    14:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    14:53
    14:56
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:17
    牛苑前
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:19
  4. 4
    12:15 - 16:13
    3h 58min JPY 5.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:15
    12:26
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:51
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    14:51
    15:01
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    16:01
    16:13
  5. 5
    12:15 - 15:19
    3h 4min JPY 71.330
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    12:15
    15:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.