Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
20:55 06/10, 2024
  1. 1
    21:19 - 06:19
    9h 0min JPY 15.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    23:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    00:02
    00:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:42
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    06:07
    06:19
  2. 2
    22:22 - 07:19
    8h 57min JPY 10.510 IC JPY 10.503 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:40
    22:48
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Sakaihigashi Eki-mae
    堺東駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    07:07
    07:19
  3. 3
    22:20 - 07:19
    8h 59min JPY 10.520 IC JPY 10.513 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:44
    22:51
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Sakaihigashi Eki-mae
    堺東駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    07:07
    07:19
  4. 4
    22:20 - 07:22
    9h 2min JPY 10.720 IC JPY 10.713 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:44
    22:51
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Sakaihigashi Eki-mae
    堺東駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    07:07
    07:10
    Kii Yamada Eki-mae
    紀伊山田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:20
    牛苑前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
  5. 5
    20:55 - 03:40
    6h 45min JPY 201.000
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    20:55
    03:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.