Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
14:05 05/23, 2024
  1. 1
    14:07 - 18:24
    4h 17min JPY 14.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:59
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:59
    17:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:59
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    18:12
    18:24
  2. 2
    14:07 - 18:24
    4h 17min JPY 14.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:59
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    16:59
    17:11
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:59
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    18:12
    18:24
  3. 3
    14:07 - 18:24
    4h 17min JPY 14.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:59
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:07
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:59
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    18:12
    18:24
  4. 4
    14:07 - 19:33
    5h 26min JPY 13.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    17:45
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:14
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    19:21
    19:33
  5. 5
    14:05 - 20:12
    6h 7min JPY 191.100
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    14:05
    20:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.