Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
10:17 05/25, 2024
  1. 1
    10:39 - 14:45
    4h 6min JPY 15.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    12:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    13:25
    13:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    14:33
    14:45
  2. 2
    10:31 - 14:45
    4h 14min JPY 15.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    12:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    13:09
    13:16
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    14:33
    14:45
  3. 3
    10:31 - 14:45
    4h 14min JPY 15.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    12:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:21
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    14:33
    14:45
  4. 4
    11:02 - 15:19
    4h 17min JPY 15.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    13:49
    13:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    14:53
    14:56
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:17
    牛苑前
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:19
  5. 5
    10:17 - 17:52
    7h 35min JPY 186.590
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    10:17
    17:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.