Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
02:52 05/30, 2024
  1. 1
    05:01 - 08:43
    3h 42min JPY 7.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:15
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:15
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    08:31
    08:43
  2. 2
    05:01 - 09:53
    4h 52min JPY 7.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:33
    07:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    08:43
    08:46
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:51
    牛苑前
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:53
  3. 3
    05:01 - 09:53
    4h 52min JPY 6.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:37
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    09:36
    09:39
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:51
    牛苑前
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:53
  4. 4
    05:01 - 10:45
    5h 44min JPY 4.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiiyamada
    紀伊山田
    Ga
    10:33
    10:45
  5. 5
    02:52 - 06:56
    4h 4min JPY 117.600
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    02:52
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.