Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
05:06 06/18, 2024
  1. 1
    07:12 - 13:22
    6h 10min JPY 48.680 IC JPY 48.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:51
    Koyatsu Dai Associated Chugakko Mae
    香大付属中学校前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:22
  2. 2
    06:28 - 13:33
    7h 5min JPY 47.960 IC JPY 47.959 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:01
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:20
    10:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:03
    Ritsurin Koen Mae (Kagawa)
    栗林公園前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:06
    Ritsurin Koen Mae (Kagawa)
    栗林公園前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:30
    Koyama (Kagawa)
    小山(香川県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
  3. 3
    06:25 - 13:33
    7h 8min JPY 49.020 IC JPY 49.017 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:03
    Ritsurin Koen Mae (Kagawa)
    栗林公園前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:06
    Ritsurin Koen Mae (Kagawa)
    栗林公園前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:30
    Koyama (Kagawa)
    小山(香川県)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
  4. 4
    07:12 - 15:30
    8h 18min JPY 26.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    14:36
    14:41
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:57
    15:27
    Koyama (Kagawa)
    小山(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:30
  5. 5
    05:06 - 16:48
    11h 42min JPY 354.930
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    05:06
    16:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.