Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
04:13 06/17, 2024
  1. 1
    06:10 - 13:25
    7h 15min JPY 26.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:45
    10:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:21
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    13:21
    13:25
  2. 2
    06:10 - 13:25
    7h 15min JPY 26.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:45
    10:58
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:34
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:21
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    13:21
    13:25
  3. 3
    07:11 - 14:12
    7h 1min JPY 24.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:22
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:08
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    14:08
    14:12
  4. 4
    07:26 - 14:26
    7h 0min JPY 38.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:45
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:22
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    14:22
    14:26
  5. 5
    04:13 - 16:12
    11h 59min JPY 369.580
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    04:13
    16:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.