Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
18:41 06/21, 2024
  1. 1
    19:33 - 06:57
    11h 24min JPY 9.440 IC JPY 9.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:33
    19:39
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:44
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:36
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:36
    22:43
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    00:31
    00:37
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:25
    06:35
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:37
    06:57
  2. 2
    19:33 - 06:57
    11h 24min JPY 9.440 IC JPY 9.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:33
    19:39
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:44
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:21
    22:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    23:21
    23:27
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:25
    06:35
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:37
    06:57
  3. 3
    19:32 - 06:57
    11h 25min JPY 9.440 IC JPY 9.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:32
    19:38
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    19:42
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:36
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:36
    22:43
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    23:21
    23:27
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:25
    06:35
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:37
    06:57
  4. 4
    19:31 - 06:57
    11h 26min JPY 9.440 IC JPY 9.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:31
    19:37
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:45
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:21
    22:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    23:03
    23:09
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:25
    06:35
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:37
    06:57
  5. 5
    18:41 - 22:04
    3h 23min JPY 67.390
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    18:41
    22:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.