Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
11:10 06/01, 2024
  1. 1
    11:37 - 16:53
    5h 16min JPY 10.590 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:34
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    15:34
    15:40
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    16:15
    16:43
    Setoda Port <Ikuchijima Island>
    瀬戸田港<生口島>
    Cảng
    16:45
    16:53
  2. 2
    11:37 - 16:53
    5h 16min JPY 10.590 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:03
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    16:03
    16:09
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    16:15
    16:43
    Setoda Port <Ikuchijima Island>
    瀬戸田港<生口島>
    Cảng
    16:45
    16:53
  3. 3
    12:15 - 17:38
    5h 23min JPY 11.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:45
    13:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:27
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    16:27
    16:33
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    17:00
    17:28
    Setoda Port <Ikuchijima Island>
    瀬戸田港<生口島>
    Cảng
    17:30
    17:38
  4. 4
    11:24 - 19:08
    7h 44min JPY 7.190 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:23
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    18:19
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    18:19
    18:25
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    18:30
    18:58
    Setoda Port <Ikuchijima Island>
    瀬戸田港<生口島>
    Cảng
    19:00
    19:08
  5. 5
    11:10 - 16:00
    4h 50min JPY 131.510
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    11:10
    16:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.