Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
01:07 06/20, 2024
  1. 1
    01:14 - 11:22
    10h 8min JPY 17.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:20
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    10:20
    10:26
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    10:40
    11:12
    Setoda Port <Ikuchijima Island>
    瀬戸田港<生口島>
    Cảng
    11:14
    11:22
  2. 2
    01:14 - 11:29
    10h 15min JPY 17.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:26
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:07
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    10:07
    10:13
    Onomichi Port Terminal
    尾道港ポートターミナル
    Cảng
    10:40
    11:19
    Setoda Port <Ikuchijima Island>
    瀬戸田港<生口島>
    Cảng
    11:21
    11:29
  3. 3
    01:14 - 12:30
    11h 16min JPY 17.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:27
    10:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:48
    Setoda Bus Stop
    瀬戸田バスストップ
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:52
    Setoda Bus Stop
    瀬戸田バスストップ
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:28
    Kosanji
    耕三寺
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:30
  4. 4
    05:57 - 13:18
    7h 21min JPY 43.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    05:57
    06:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:00
    08:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:45
    12:17
    Mihara Sambashi
    三原桟橋
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:21
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    12:40
    13:08
    Setoda Port <Ikuchijima Island>
    瀬戸田港<生口島>
    Cảng
    13:10
    13:18
  5. 5
    01:07 - 09:28
    8h 21min JPY 281.580
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    01:07
    09:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.