Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
13:52 06/09, 2024
  1. 1
    13:55 - 20:04
    6h 9min JPY 17.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    18:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:09
    18:16
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:26
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:26
    18:34
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:37
    Kudoyama
    九度山
    Ga
    19:37
    20:04
  2. 2
    14:00 - 20:35
    6h 35min JPY 13.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:08
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:17
    19:24
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    20:15
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    20:27
    20:35
  3. 3
    13:55 - 20:35
    6h 40min JPY 16.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    18:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    20:15
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    20:27
    20:35
  4. 4
    14:00 - 21:22
    7h 22min JPY 11.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    17:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:07
    17:16
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:19
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:31
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    19:31
    19:41
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    21:14
    21:22
  5. 5
    13:52 - 20:09
    6h 17min JPY 215.800
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    13:52
    20:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.