Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
07:43 05/27, 2024
  1. 1
    07:45 - 12:10
    4h 25min JPY 15.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    11:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    11:41
    11:47
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:55
    12:05
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:07
    12:10
  2. 2
    08:31 - 12:40
    4h 9min JPY 15.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:38
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    12:11
    12:17
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:25
    12:35
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:37
    12:40
  3. 3
    08:31 - 12:55
    4h 24min JPY 15.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:27
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    12:27
    12:33
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:52
    12:55
  4. 4
    08:51 - 13:10
    4h 19min JPY 15.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    12:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    12:41
    12:47
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:07
    13:10
  5. 5
    07:43 - 15:04
    7h 21min JPY 193.240
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    07:43
    15:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.