Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
22:51 05/27, 2024
  1. 1
    05:16 - 09:50
    4h 34min JPY 45.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:54
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:19
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    09:19
    09:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:35
    09:45
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:47
    09:50
  2. 2
    05:16 - 09:55
    4h 39min JPY 45.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:54
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:19
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    09:19
    09:25
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:40
    09:50
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:52
    09:55
  3. 3
    23:04 - 09:55
    10h 51min JPY 20.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:26
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:39
    23:46
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:50
    06:51
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:51
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:27
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    09:27
    09:33
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:40
    09:50
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:52
    09:55
  4. 4
    22:59 - 09:55
    10h 56min JPY 21.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    22:59
    23:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    交番前のりば
    23:05
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:03
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:27
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    09:27
    09:33
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:40
    09:50
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:52
    09:55
  5. 5
    22:51 - 08:19
    9h 28min JPY 371.500
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    22:51
    08:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.