Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:03 - 15:554h 52min JPY 40.770 IC JPY 40.767 Đổi tàu 5 lần11:034 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Isogo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 11minUeno Đến Hamamatsucho Bảng giờ11:202 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
11:36Walk0m 2min12:101 StopsJALJAL259 đến Hiroshima Airport Sân ga: Terminal 1JPY 38.000 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hiroshima Airport Bảng giờ- Hiroshima Airport
- 広島空港
- Sân bay
13:40Walk192m 3min- Hiroshima Airport (Bus)
- 広島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:501 StopsHiroshima Electric Railway Airport Limousine Bus Lineđến Hiroshima Sta.JPY 1.450 50minHiroshima Airport (Bus) Đến Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance Bảng giờ- Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
- 広島駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
14:40Walk217m 12min15:009 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Onoura Sân ga: 1JPY 420 27minHiroshima Đến Miyajimaguchi(San'yo Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(San'yo Line)
- 宮島口(山陽本線)
- Ga
15:27Walk246m 6min- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
15:40- Miyajima
- 宮島
- Cảng
15:52Walk229m 3min -
210:59 - 16:105h 11min JPY 18.580 Đổi tàu 3 lần10:591 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Line Special Rapidđến Shinagawa Sân ga: 9 Lên xe: Front/Middle/Back5min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 11:128 StopsNozomiNozomi 27 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: Middle3h 50minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.140 Toa Xanh 15:159 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Sân ga: 1JPY 11.880 26minHiroshima Đến Miyajimaguchi(San'yo Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(San'yo Line)
- 宮島口(山陽本線)
- Ga
15:41Walk246m 6min- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
15:55- Miyajima
- 宮島
- Cảng
16:07Walk229m 3min -
310:53 - 16:105h 17min JPY 18.580 Đổi tàu 3 lần10:537 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Kamata(Tokyo) Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back18minUeno Đến Shinagawa Bảng giờ11:197 StopsNozomiNozomi 27 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: Middle3h 43min
JPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.140 Toa Xanh 15:159 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Sân ga: 1JPY 11.880 26minHiroshima Đến Miyajimaguchi(San'yo Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(San'yo Line)
- 宮島口(山陽本線)
- Ga
15:41Walk246m 6min- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
15:55- Miyajima
- 宮島
- Cảng
16:07Walk229m 3min -
410:51 - 16:105h 19min JPY 18.580 Đổi tàu 3 lần10:51
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 11:197 StopsNozomiNozomi 27 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: Middle3h 43minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.140 Toa Xanh 15:159 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Sân ga: 1JPY 11.880 26minHiroshima Đến Miyajimaguchi(San'yo Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(San'yo Line)
- 宮島口(山陽本線)
- Ga
15:41Walk246m 6min- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
15:55- Miyajima
- 宮島
- Cảng
16:07Walk229m 3min -
510:47 - 20:379h 50min JPY 330.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.