Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
03:30 06/03, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:10
    5h 54min JPY 79.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:36
    Koyatsu Dai Associated Chugakko Mae
    香大付属中学校前
    Trạm Xe buýt
    11:36
    12:10
  2. 2
    06:16 - 12:21
    6h 5min JPY 80.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:55
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:55
    11:58
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:01
    12:18
    Power City Rainbow Mae
    パワーシティレインボー店前
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
  3. 3
    06:02 - 12:21
    6h 19min JPY 80.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:55
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:55
    11:58
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:01
    12:18
    Power City Rainbow Mae
    パワーシティレインボー店前
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
  4. 4
    06:02 - 13:14
    7h 12min JPY 79.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:34
    12:04
    Kotoden Fuseishi Sta.
    ことでん伏石駅
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:11
    Power City Rainbow Mae
    パワーシティレインボー店前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:14
  5. 5
    03:30 - 04:16
    24h 46min JPY 667.870
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    03:30
    04:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.