Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
10:32 05/27, 2024
  1. 1
    10:44 - 13:12
    2h 28min JPY 1.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:23
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    11:51
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:50
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:03
    Kamuro
    学文路
    Ga
    13:03
    13:12
  2. 2
    10:44 - 13:12
    2h 28min JPY 1.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:32
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    11:32
    11:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:50
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:03
    Kamuro
    学文路
    Ga
    13:03
    13:12
  3. 3
    11:27 - 13:41
    2h 14min JPY 1.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:03
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    12:31
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    13:22
    13:25
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:38
    Kiyo Danchi Mae
    紀陽団地前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:41
  4. 4
    10:57 - 13:41
    2h 44min JPY 1.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:29
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    12:31
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    13:22
    13:25
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:38
    Kiyo Danchi Mae
    紀陽団地前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:41
  5. 5
    10:32 - 12:37
    2h 5min JPY 43.700
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    10:32
    12:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.