Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
20:31 05/24, 2024
  1. 1
    21:42 - 09:47
    12h 5min JPY 24.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    22:46
    06:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:12
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    09:12
    09:18
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:25
    09:35
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:37
    09:47
  2. 2
    20:43 - 09:47
    13h 4min JPY 23.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:46
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    21:46
    21:49
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    22:13
    06:09
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    06:09
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:12
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    09:12
    09:18
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:25
    09:35
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:37
    09:47
  3. 3
    20:54 - 10:12
    13h 18min JPY 20.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    20:54
    21:01
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    23:27
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:58
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:58
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:04
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:32
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    09:32
    09:38
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:50
    10:00
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:02
    10:12
  4. 4
    20:43 - 10:12
    13h 29min JPY 19.820 IC JPY 19.815 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:57
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:51
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:04
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:32
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    09:32
    09:38
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:50
    10:00
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:02
    10:12
  5. 5
    20:31 - 07:55
    11h 24min JPY 353.200
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    20:31
    07:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.