Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
06:00 06/02, 2024
  1. 1
    07:02 - 14:57
    7h 55min JPY 44.300 IC JPY 44.297 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:45
    09:56
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:49
    Miyano
    宮野
    Ga
    11:49
    11:52
    Miyano Eki-mae
    宮野駅前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:44
    Mitani Sta. Iriguchi
    三谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    12:44
    14:57
  2. 2
    06:22 - 14:57
    8h 35min JPY 21.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:49
    Miyano
    宮野
    Ga
    11:49
    11:52
    Miyano Eki-mae
    宮野駅前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:44
    Mitani Sta. Iriguchi
    三谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    12:44
    14:57
  3. 3
    09:24 - 15:53
    6h 29min JPY 50.670 IC JPY 50.667 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:52
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:33
    Mitani(Yamaguchi)
    三谷(山口県)
    Ga
    13:33
    15:53
  4. 4
    06:01 - 15:53
    9h 52min JPY 48.220 IC JPY 48.218 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    07:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    07:31
    07:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:33
    Mitani(Yamaguchi)
    三谷(山口県)
    Ga
    13:33
    15:53
  5. 5
    06:00 - 16:54
    10h 54min JPY 371.300
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    06:00
    16:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.