Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
22:15 06/05, 2024
  1. 1
    22:26 - 07:27
    9h 1min JPY 13.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:12
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:46
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    23:46
    23:55
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:18
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    06:18
    06:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:05
    07:15
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:17
    07:27
  2. 2
    22:41 - 08:32
    9h 51min JPY 6.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:49
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:55
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    23:55
    00:07
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    00:20
    07:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:53
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    07:53
    07:59
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:10
    08:20
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    08:22
    08:32
  3. 3
    06:08 - 09:57
    3h 49min JPY 10.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:50
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:50
    06:57
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:20
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    09:20
    09:26
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:35
    09:45
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:47
    09:57
  4. 4
    06:08 - 10:02
    3h 54min JPY 10.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:50
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:50
    06:57
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:27
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    09:27
    09:33
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:40
    09:50
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:52
    10:02
  5. 5
    22:15 - 03:02
    4h 47min JPY 168.200
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    22:15
    03:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.