Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
10:10 06/18, 2024
  1. 1
    10:12 - 12:40
    2h 28min JPY 6.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:58
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    11:58
    12:04
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:10
    12:20
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:22
    12:40
  2. 2
    10:37 - 12:55
    2h 18min JPY 6.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:54
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:38
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    12:11
    12:17
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:25
    12:35
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:37
    12:55
  3. 3
    10:33 - 13:10
    2h 37min JPY 5.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:14
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:27
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    12:27
    12:33
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:52
    13:10
  4. 4
    10:33 - 14:25
    3h 52min JPY 3.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:14
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:48
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    13:41
    13:47
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:55
    14:05
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:07
    14:25
  5. 5
    10:10 - 12:30
    2h 20min JPY 60.400
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    10:10
    12:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.