Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:24 - 14:339h 9min JPY 22.920 Đổi tàu 8 lần05:2420 StopsJR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)đến GifuJPY 2.310 2h 33minTakayama Đến Unuma Bảng giờ
- Unuma
- 鵜沼
- Ga
07:57Walk0m 7min08:155 StopsMeitetsu Inuyama Line MuSKY (All Seats Are Reserved Seats)đến Central Japan International Airport Lên xe: MiddleJPY 690 34minJPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trướcShin-unuma Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
08:49Walk0m 8min08:582 StopsNozomiNozomi 205 đến Shin-osaka Sân ga: 17 Lên xe: Middle50minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shin-osaka Bảng giờ09:545 StopsMizuhoMizuho 607 đến Kagoshimachuo Sân ga: 21JPY 10.670 2h 12minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.280 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ12:121 StopsKodamaKodama 852 đến Okayama Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 330 9minJPY 870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Shin-shimonoseki
- 新下関
- Ga
- East Exit
12:21Walk256m 8min- Shinshimonoseki Sta.
- 新下関駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:374 Stopsサンデン交通 下関駅-ゆめシティ-新下関駅線đến Shimonoseki Sta.4minShinshimonoseki Sta. Đến Yume City Mae Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yume City Mae
- ゆめシティ前
- Trạm Xe buýt
2 Stopsサンデン交通 下関駅-ゆめシティ-新下関駅線đến Shimonoseki Sta.JPY 230 4minYume City Mae Đến Hieda Chuo Bảng giờ- Hieda Chuo
- 稗田中央
- Trạm Xe buýt
12:45Walk180m 3min- Hieda Chuo
- 稗田中央
- Trạm Xe buýt
12:5528 StopsSanden Kotsu Kitaura Lineđến Kawatanaonsen (Bus)JPY 810 36minHieda Chuo Đến Kawatana Sta. Bảng giờ- Kawatana Sta.
- 川棚駅
- Trạm Xe buýt
13:31Walk79m 4min- Kawatana Sta.
- 川棚駅
- Trạm Xe buýt
13:35- Futaminora (Bus)
- 二見浦(バス)
- Trạm Xe buýt
14:211 Stops山口県下関市 [左回り]ぐるりん矢玉・二見循環線下関市生活バス [左回り]ぐるりん矢玉・二見循環線 đến 二見駅経由豊北総合支所1minFutaminora (Bus) Đến Futami Sta. (Yamaguchi) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Futami Sta. (Yamaguchi)
- 二見駅(山口県)
- Trạm Xe buýt
4 Stops山口県下関市 [左回り]ぐるりん矢玉・二見循環線下関市生活バス [左回り]ぐるりん矢玉・二見循環線 đến Hohoku Regional City OfficeJPY 100 11minFutami Sta. (Yamaguchi) Đến Hohoku Regional City Office Bảng giờ- Hohoku Regional City Office
- 豊北総合支所
- Trạm Xe buýt
14:33Walk61m 0min -
206:45 - 15:569h 11min JPY 20.450 Đổi tàu 6 lần
- Takayama
- 高山
- Ga
- East Exit
06:45Walk328m 5min- Takayama Nohi Bus center
- 高山濃飛バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
06:505 StopsGifu Bus Highway Gifu Takayama Lineđến Meitetsu-Gifu Bus TerminalJPY 2.900 IC JPY 2.900 2h 2minTakayama Nohi Bus center Đến Meitetsu-Gifu Bus Terminal Bảng giờ- Meitetsu-Gifu Bus Terminal
- 名鉄岐阜バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- Aのりば
08:52Walk330m 8min09:082 StopsJR Tokaido Main Line Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 1 Lên xe: Front20minGifu Đến Nagoya Bảng giờ09:496 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 162h 44minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ12:581 StopsKodamaKodama 845 đến Hakata Sân ga: 129minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.740 Toa Xanh 13:15- Mine
- 美祢
- Ga
13:49Walk121m 3min- Mine Sta.
- 美祢駅
- Trạm Xe buýt
- 2
14:38- Choshoji
- 長正司
- Trạm Xe buýt
15:13Walk30m 3min- Choshoji
- 長正司
- Trạm Xe buýt
15:1825 StopsBlue Line Kotsuđến Takibe Sta.JPY 810 38minChoshoji Đến Hohoku Regional City Office Bảng giờ- Hohoku Regional City Office
- 豊北総合支所
- Trạm Xe buýt
15:56Walk67m 0min -
306:26 - 15:569h 30min JPY 20.620 Đổi tàu 5 lần
- Takayama
- 高山
- Ga
- East Exit
06:26Walk253m 4min- Takayama Nohi Bus center
- 高山濃飛バスセンター
- Trạm Xe buýt
06:304 StopsJR高速バス ひだ高山号高速バス ひだ高山号 đến Meitetsu Bus CenterJPY 3.400 2h 35minTakayama Nohi Bus center Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
09:05Walk258m 13min09:495 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 162h 13minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Hiroshima Bảng giờ12:084 StopsKodamaKodama 845 đến Hakata Sân ga: 1259minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.330 Toa Xanh 13:15- Mine
- 美祢
- Ga
13:49Walk121m 3min- Mine Sta.
- 美祢駅
- Trạm Xe buýt
- 2
14:3822 StopsBlue Line Kotsuđến Toyotacho NishiichiJPY 680 36minMine Sta. Đến Nishi Ichi Chuo Bảng giờ- Nishi Ichi Chuo
- 西市中央
- Trạm Xe buýt
15:1726 StopsBlue Line Kotsuđến Takibe Sta.JPY 810 39minNishi Ichi Chuo Đến Hohoku Regional City Office Bảng giờ- Hohoku Regional City Office
- 豊北総合支所
- Trạm Xe buýt
15:56Walk67m 0min -
405:24 - 15:5610h 32min JPY 20.330 Đổi tàu 6 lần05:2408:346 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 5 Lên xe: Front29minGifu Đến Nagoya Bảng giờ09:267 StopsNozomiNozomi 13 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: MiddleJPY 12.210 3h 3min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.280 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ12:381 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 36minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: Front7minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ12:584 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến OzukiJPY 630 21minShimonoseki Đến Ozuki Bảng giờ- Ozuki
- 小月
- Ga
13:19Walk120m 2min- Ozuki Sta.
- 小月駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
13:3517 StopsSanden Kotsu Senzaki Lineđến Odomari (Yamaguchi)JPY 740 35minOzuki Sta. Đến Toyotacho Nishiichi Bảng giờ- Toyotacho Nishiichi
- 豊田町西市
- Trạm Xe buýt
15:1627 StopsBlue Line Kotsuđến Takibe Sta.JPY 820 40minToyotacho Nishiichi Đến Hohoku Regional City Office Bảng giờ- Hohoku Regional City Office
- 豊北総合支所
- Trạm Xe buýt
15:56Walk67m 0min -
501:07 - 10:409h 33min JPY 437.340
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.