Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
23:41 06/10, 2024
  1. 1
    03:57 - 13:35
    9h 38min JPY 47.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:45
    09:56
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:08
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:48
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:25
    Takibe
    滝部
    Ga
    13:25
    13:35
  2. 2
    01:14 - 13:35
    12h 21min JPY 23.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:55
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:48
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:25
    Takibe
    滝部
    Ga
    13:25
    13:35
  3. 3
    01:14 - 13:35
    12h 21min JPY 22.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:26
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:08
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:48
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:25
    Takibe
    滝部
    Ga
    13:25
    13:35
  4. 4
    01:14 - 13:42
    12h 28min JPY 23.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:26
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:52
    Ozuki
    小月
    Ga
    11:52
    11:54
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:03
    12:37
    Toyotacho Nishiichi
    豊田町西市
    Trạm Xe buýt
    12:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hotaru Platform
    ほたるホーム
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokuyo Iriguchi
    特養入口
    Trạm Xe buýt
    13:42
    Hohoku Regional City Office
    豊北総合支所
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:42
  5. 5
    23:41 - 10:32
    10h 51min JPY 377.700
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    23:41
    10:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.