Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
23:57 05/24, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:28
    5h 2min JPY 15.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:11
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:23
    Sanukishioya
    讃岐塩屋
    Ga
    10:23
    10:28
  2. 2
    05:26 - 10:28
    5h 2min JPY 16.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:00
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:23
    Sanukishioya
    讃岐塩屋
    Ga
    10:23
    10:28
  3. 3
    05:36 - 11:02
    5h 26min JPY 17.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:23
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:42
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    10:42
    11:02
  4. 4
    06:34 - 12:45
    6h 11min JPY 39.860 IC JPY 39.857 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:26
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:11
    09:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:20
    Utazueki-minamiguchi
    宇多津駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:27
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:40
    Sanukishioya
    讃岐塩屋
    Ga
    12:40
    12:45
  5. 5
    23:57 - 07:11
    7h 14min JPY 240.780
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    23:57
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.