Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
22:24 05/24, 2024
  1. 1
    07:10 - 13:23
    6h 13min JPY 37.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:20
    08:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    08:30
    09:05
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:15
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    10:56
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:00
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:28
    12:38
    Minami To Michikata
    南島道方
    Trạm Xe buýt
    12:38
    13:23
  2. 2
    07:10 - 13:23
    6h 13min JPY 37.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:20
    08:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    08:30
    09:05
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:15
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    10:56
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:00
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:15
    11:37
    Watarai Special Support Education School Mae
    度会特別支援学校前
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:38
    Minami To Michikata
    南島道方
    Trạm Xe buýt
    12:38
    13:23
  3. 3
    23:02 - 13:23
    14h 21min JPY 12.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:08
    23:13
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:56
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:07
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:29
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:02
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    11:02
    11:06
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:28
    12:38
    Minami To Michikata
    南島道方
    Trạm Xe buýt
    12:38
    13:23
  4. 4
    23:02 - 14:46
    15h 44min JPY 14.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:08
    23:13
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:57
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    10:56
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:00
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:28
    12:38
    Minami To Michikata
    南島道方
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:44
    Mamekata
    豆方
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:46
  5. 5
    22:24 - 07:48
    9h 24min JPY 286.750
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    22:24
    07:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.