Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
23:49 06/03, 2024
  1. 1
    01:03 - 11:14
    10h 11min JPY 17.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:33
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    10:33
    10:37
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:12
    Daio Kosaka
    大王小坂
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:14
  2. 2
    01:03 - 11:14
    10h 11min JPY 17.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:56
    08:02
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:08
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:27
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    10:27
    10:33
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3・4番のりば
    10:37
    11:12
    Daio Kosaka
    大王小坂
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:14
  3. 3
    06:18 - 12:48
    6h 30min JPY 19.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:09
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:02
    Shimayokoyama
    志摩横山
    Ga
    12:02
    12:05
    Nishinohashi
    F西の橋
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:46
    Daio Kosaka
    大王小坂
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:48
  4. 4
    06:18 - 12:48
    6h 30min JPY 18.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:39
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    11:39
    11:43
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:24
    12:46
    Daio Kosaka
    大王小坂
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:48
  5. 5
    23:49 - 08:45
    8h 56min JPY 268.350
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    23:49
    08:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.