Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
12:11 06/02, 2024
  1. 1
    13:17 - 21:07
    7h 50min JPY 48.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:17
    13:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:13
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:27
    20:10
    Edo Shita
    絵堂下
    Trạm Xe buýt
    20:10
    21:07
  2. 2
    13:17 - 21:07
    7h 50min JPY 47.620 IC JPY 47.615 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:17
    13:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:13
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:13
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:27
    20:10
    Edo Shita
    絵堂下
    Trạm Xe buýt
    20:10
    21:07
  3. 3
    13:17 - 21:07
    7h 50min JPY 48.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:17
    13:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:16
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:27
    Kamigo
    上郷
    Ga
    19:27
    19:30
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    19:34
    20:10
    Edo Shita
    絵堂下
    Trạm Xe buýt
    20:10
    21:07
  4. 4
    13:17 - 21:07
    7h 50min JPY 47.880 IC JPY 47.877 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:17
    13:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:13
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:06
    16:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:16
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:27
    Kamigo
    上郷
    Ga
    19:27
    19:30
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    19:34
    20:10
    Edo Shita
    絵堂下
    Trạm Xe buýt
    20:10
    21:07
  5. 5
    12:11 - 22:31
    10h 20min JPY 336.260
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    12:11
    22:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.