Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
05:54 06/13, 2024
  1. 1
    07:03 - 13:07
    6h 4min JPY 46.840 IC JPY 46.835 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    11:03
    11:11
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    11:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:41
    11:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:42
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    12:42
    13:07
  2. 2
    06:45 - 13:07
    6h 22min JPY 21.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    11:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:41
    11:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:42
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    12:42
    13:07
  3. 3
    07:17 - 13:37
    6h 20min JPY 21.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:05
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:05
    12:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:12
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    13:12
    13:15
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:28
    Higashi Ichibancho
    東一番丁
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:37
  4. 4
    07:03 - 13:37
    6h 34min JPY 46.830 IC JPY 46.825 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:35
    10:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:10
    11:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:12
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    13:12
    13:15
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:28
    Higashi Ichibancho
    東一番丁
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:37
  5. 5
    05:54 - 15:53
    9h 59min JPY 307.570
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    05:54
    15:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.