Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
02:19 06/08, 2024
  1. 1
    05:53 - 09:56
    4h 3min JPY 29.320 IC JPY 29.316 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:28
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:50
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:31
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    09:31
    09:56
  2. 2
    06:06 - 10:01
    3h 55min JPY 34.190 IC JPY 34.185 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:13
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:37
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    09:37
    09:40
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:52
    Higashi Ichibancho
    東一番丁
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:01
  3. 3
    06:06 - 10:01
    3h 55min JPY 34.190 IC JPY 34.185 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:13
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:37
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    09:37
    09:40
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:42
    Nishi Yonbancho
    西四番丁
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:01
  4. 4
    05:33 - 10:28
    4h 55min JPY 15.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:46
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:46
    08:53
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:06
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    10:06
    10:09
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:19
    Higashi Ichibancho
    東一番丁
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:28
  5. 5
    02:19 - 09:07
    6h 48min JPY 267.700
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    02:19
    09:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.