Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
19:00 06/19, 2024
  1. 1
    19:05 - 21:36
    2h 31min JPY 1.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:13
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:51
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    20:20
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    21:17
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    21:17
    21:20
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:27
    Higashi Ichibancho
    東一番丁
    Trạm Xe buýt
    21:27
    21:36
  2. 2
    19:05 - 21:42
    2h 37min JPY 1.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:13
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:51
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    20:20
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    21:17
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    21:17
    21:42
  3. 3
    19:18 - 22:00
    2h 42min JPY 1.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:26
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:12
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    20:12
    20:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:36
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    21:36
    21:39
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    21:51
    Higashi Ichibancho
    東一番丁
    Trạm Xe buýt
    21:51
    22:00
  4. 4
    19:18 - 22:00
    2h 42min JPY 1.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:26
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:12
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    20:12
    20:17
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    20:32
    20:39
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:36
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    21:36
    21:39
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    21:51
    Higashi Ichibancho
    東一番丁
    Trạm Xe buýt
    21:51
    22:00
  5. 5
    19:00 - 20:59
    1h 59min JPY 46.800
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    19:00
    20:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.