Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
04:01 06/06, 2024
  1. 1
    05:52 - 10:28
    4h 36min JPY 15.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:59
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:59
    09:06
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:03
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:28
  2. 2
    05:52 - 10:31
    4h 39min JPY 15.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:57
    09:04
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:03
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:06
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:22
    Higashi Ichibancho
    東一番丁
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:31
  3. 3
    05:52 - 10:49
    4h 57min JPY 31.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:53
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:24
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    10:24
    10:49
  4. 4
    05:52 - 10:53
    5h 1min JPY 31.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:53
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:24
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    10:24
    10:27
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:44
    Higashi Ichibancho
    東一番丁
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:53
  5. 5
    04:01 - 11:18
    7h 17min JPY 241.560
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    04:01
    11:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.