Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
12:54 06/19, 2024
  1. 1
    13:50 - 21:16
    7h 26min JPY 55.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:05
    17:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:15
    17:40
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:41
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    17:55
    20:40
    Highway Tsuda
    高速津田
    Trạm Xe buýt
    20:40
    21:16
  2. 2
    14:06 - 21:31
    7h 25min JPY 49.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:06
    14:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:10
    14:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:10
    17:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:55
    18:20
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:21
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    20:55
    Highway Tsuda
    高速津田
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:31
  3. 3
    13:50 - 21:31
    7h 41min JPY 48.980 IC JPY 48.976 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:21
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    14:21
    14:24
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:10
    17:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:55
    18:20
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:21
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    20:55
    Highway Tsuda
    高速津田
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:31
  4. 4
    14:06 - 21:53
    7h 47min JPY 49.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:06
    14:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:10
    14:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:58
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    17:58
    18:21
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    19:27
    19:35
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    19:35
    21:17
    Highway Tsuda
    高速津田
    Trạm Xe buýt
    21:17
    21:53
  5. 5
    12:54 - 02:53
    13h 59min JPY 357.660
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    12:54
    02:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.