Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
11:50 06/19, 2024
  1. 1
    12:00 - 19:17
    7h 17min JPY 43.950 IC JPY 43.947 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    16:25
    16:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:35
    17:10
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:10
    17:13
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:18
    17:24
    JR Ritsurin Sta.
    JR栗林駅
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:29
    Ritsurin
    栗林
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:30
    Tsuruwa
    鶴羽
    Ga
    18:30
    19:17
  2. 2
    12:00 - 19:26
    7h 26min JPY 22.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    15:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    15:32
    15:42
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    18:50
    Highway Tsuda
    高速津田
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:26
  3. 3
    13:00 - 20:02
    7h 2min JPY 44.660 IC JPY 44.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:41
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:10
    Sanukitsuda
    讃岐津田
    Ga
    19:10
    20:02
  4. 4
    12:16 - 20:39
    8h 23min JPY 21.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    15:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    17:52
    17:56
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:00
    20:03
    Highway Tsuda
    高速津田
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:39
  5. 5
    11:50 - 19:49
    7h 59min JPY 264.600
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    11:50
    19:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.