Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
11:00 06/06, 2024
  1. 1
    11:31 - 18:29
    6h 58min JPY 24.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:56
    15:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:21
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    17:21
    17:24
    Kashikojima Port
    賢島港
    Cảng
    17:30
    17:55
    Wagu [Sea Route] [Shima City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県志摩市〕
    Cảng
    17:57
    18:29
  2. 2
    11:31 - 18:42
    7h 11min JPY 24.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:48
    15:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:16
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    17:16
    17:20
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:20
    18:14
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:42
  3. 3
    11:31 - 18:42
    7h 11min JPY 24.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:48
    15:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:34
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:16
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    17:16
    17:20
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:20
    18:14
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:42
  4. 4
    11:50 - 20:16
    8h 26min JPY 39.940 IC JPY 39.941 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:40
    15:51
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    18:35
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    18:35
    18:39
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:54
    19:48
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:16
  5. 5
    11:00 - 21:20
    10h 20min JPY 278.610
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    11:00
    21:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.