Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
15:31 06/26, 2024
  1. 1
    16:50 - 21:46
    4h 56min JPY 40.950 IC JPY 40.941 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:55
    19:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:10
    20:42
    Mihara Sambashi
    三原桟橋
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:46
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    20:52
    21:32
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    21:34
    21:46
  2. 2
    16:01 - 21:46
    5h 45min JPY 19.540 IC JPY 19.539 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    19:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:33
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    20:33
    20:39
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    20:52
    21:32
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    21:34
    21:46
  3. 3
    15:54 - 21:46
    5h 52min JPY 19.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    19:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:33
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    20:33
    20:39
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    20:52
    21:32
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    21:34
    21:46
  4. 4
    16:56 - 23:02
    6h 6min JPY 18.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    21:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:52
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    21:52
    21:58
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    22:11
    22:48
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    22:50
    23:02
  5. 5
    15:31 - 00:28
    8h 57min JPY 296.400
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    15:31
    00:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.